Có 3 kết quả:
榛仁 zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ • 眞人 zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ • 真人 zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hazelnut kernel
(2) hazelnut "meat"
(2) hazelnut "meat"
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
người tu đắc đạo
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người tu đắc đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) a real person
(2) Daoist spiritual master
(2) Daoist spiritual master
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0