Có 3 kết quả:

榛仁 zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ眞人 zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ真人 zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ

1/3

zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hazelnut kernel
(2) hazelnut "meat"

Từ điển phổ thông

người tu đắc đạo

zhēn rén ㄓㄣ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người tu đắc đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) a real person
(2) Daoist spiritual master